--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ neighbourly chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
peony
:
(thực vật học) cây mẫu đơn
+
innate
:
bẩm sinh
+
ly
:
1 cup; glassnó cạn ly một hơi mộthe emptied the glass at a draught
+
thumper
:
người đánh, người đấm, người thụi
+
rập
:
to copy closely