innate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innate
Phát âm : /'i'neit/
+ tính từ
- bẩm sinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
congenital inborn natural born(p) innate(p) unconditioned unlearned - Từ trái nghĩa:
conditioned learned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "innate":
imamate imitate inanimate inanity indite indue initiate inmate innate into more... - Những từ có chứa "innate":
abruptly-pinnate bipinnate cachinnate even-pinnate imparipinnate innate innateness pinnate pinnated - Những từ có chứa "innate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bẩm sinh phú bẩm bản tính bẩm tính khí bẩm dị dạng
Lượt xem: 826