--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngàn vàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngàn vàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngàn vàng
+
như nghìn vàng
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
ngàn vàng
:
như nghìn vàng
+
grudging
:
ghen tức, hằn học
+
dengue
:
(y học) bệnh đăngngơ
+
hề hề
:
Grin broadly (naively or one's embarrassment away)Nhận xét anh ta hay đến họp chậm, anh ta hề hềAt our remark that he was always late at meetings, he just grinned broadly his embarrassment away
+
quị
:
to collapse; to drop downbị đánh quịto collapse under a blow