--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngày sau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngày sau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngày sau
+
In a distant future
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
ngày sau
:
In a distant future
+
fenestral
:
thuộc, liên quan tới cửa sổ
+
bandaged
:
được băng bó; được phủ lên bằng băng (để bịt vết thương, bịt mắt...)
+
misgave
:
gây lo âu, gây phiền muộn
+
sân cỏ
:
football ground