--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân nga
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân nga
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân nga
+
Trill (when declaming poems...)
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
ngân nga
:
Trill (when declaming poems...)
+
ba chân bốn cẳng
:
At full spead; as fast as one's legs could carry one
+
faradaic
:
(điện học) cảm ứng, ứng
+
cám cảnh
:
To feel compassion, to feel pitynghe nói mà cám cảnh cho anh taon hearing his story, she felt compassion for his plight
+
oscilloscope
:
(điện học) cái nghiệm dao động