--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngũ âm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngũ âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngũ âm
+
The five notes (of the traditional musical scale)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngũ âm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngũ âm"
:
nghỉ năm
nghỉ ốm
ngõ hẻm
ngộ cảm
ngũ âm
ngữ âm
ngứa mồm
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
ngũ âm
:
The five notes (of the traditional musical scale)
+
bộ môn
:
Subject, genre (khoa học nghệ thuật...)các bộ môn kịch nói, cải lương, tuồng, chèothe genres of play, reformed theatre, classical drama, traditional operetta
+
thôi thúc
:
to prod, to urge
+
rách mướp
:
Torn to shreds, ragged
+
secrecy
:
tính kín đáo; sự giữ bí mậtto rely on somebody's secrecy tin ở tính kín đáo của aito promise secrecy hứa giữ bí mật