--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách mướp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách mướp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách mướp
+
Torn to shreds, ragged
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
rách mướp
:
Torn to shreds, ragged
+
secrecy
:
tính kín đáo; sự giữ bí mậtto rely on somebody's secrecy tin ở tính kín đáo của aito promise secrecy hứa giữ bí mật
+
fenugreek
:
(thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri)
+
nhuốm bệnh
:
Begin to catch (to contract) a disease
+
sâu lắng
:
Profound, deep-lying