--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
người ở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
người ở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: người ở
+
(cũ) Servant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "người ở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"người ở"
:
ngải cứu
nghi kỵ
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghị hòa
nghị sĩ
nghị sự
ngoái cổ
ngoại ô
ngôi sao
more...
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
người ở
:
(cũ) Servant
+
rây
:
to sift; to bolt; to tummy
+
khám nghiệm
:
to examine
+
chơi
:
To playtrẻ con chơi ngoài sânthe children played in the yarddễ như chơilike child's playchơi bàito play cardschơi đàn pianoto play pianochơi bóng trònto play footballchơi cho một vố đauto play a bad trick on someonechơi khămto play a nasty trickkhách làng chơi
+
lươm bươm
:
Ragged, shređedcái áo rách lươm bươmA coat torn to shreds, a ragged coat