--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngưỡng vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngưỡng vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngưỡng vọng
+
Expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
ngưỡng vọng
:
Expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level
+
civil defense
:
quốc phòng toàn dân (hành động do nhân dân tổ chức tự bảo vệ trong thời gian có chiến tranh hoặc thiên tai.)
+
bàn giao
:
To transfer, to hand over (officẹ..)bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu rato hand over power to an elected governmenttôi xin từ chức tổng tư lệnh và bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôiI am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputylễ bàn giaohand-over ceremonynhận bàn giao, tiếp quảnto take overB sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưuB will take over as director when A retires
+
hào ván
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Twenty-cent coin
+
vẫy
:
to wave, wag, to waggle