--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngụ
+ verb
to live; to dwell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngụ"
:
nga
ngà
ngả
ngã
ngách
ngạch
ngai
ngài
ngải
ngãi
more...
Những từ có chứa
"ngụ"
:
địa ngục
giám ngục
hạ ngục
ngập ngụa
ngụ
ngụ ý
ngụ cư
ngụ ngôn
ngục
ngục hình
more...
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
ngụ
:
to live; to dwell
+
gửi
:
to send, to give, to lay on
+
hậu sự
:
Funeral, burial observancesLo hậu sự cho cha mẹ rất chu đáoTo hold due funeral observances for one's parents Coffinở Việt Nam trước đây có tục chuẩn bị sẵn một cỗ hậu sự trong nhà cho những người già cảIn former Vietnam, there was the custom of having a coffin ready at home for old people
+
hào hứng
:
Feel elated, feel highly enthusiasticLàm việc rất hào hứngTo feel very highly enthusiastic in one's work
+
britannia
:
(thơ ca) nước Anh (nhân cách hoá)