--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà gái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà gái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà gái
+
Bride's family
Bride's [family] guest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà gái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà gái"
:
nhà gái
nhà giai
nhãn giới
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
nhà gái
:
Bride's family
+
làm lơ
:
Ignore, turn a blind eye tọTrông thấy điều chướng mắt thì không thể làm lơ đượcOne cannot ignore somthing which looks objectionable
+
khoáng đãng
:
Roomy and well- ventilated, spacious and well-ventilated room
+
retro-rocket
:
tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất)
+
ngả vạ
:
Impose a fine (old practice in commnes)