--

ni

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ni

+  

  • (địa phương) This
  • Anh ni
  • This man
  • Now
    • Đến ni mà nhà vẫn chưa xong
      Up to now, the house has not been finished
  • Buddhist nun
    • Chư ni và chư tăng
      Buddhist nuns and monks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ni"
Lượt xem: 553