nốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nốt+ noun
- spot; mark; (Bot) cecidium; gall
+ verb
- to finish
- làm nốt đi
finish it!
- làm nốt đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nốt"
Lượt xem: 319
Từ vừa tra