--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá kỷ lục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá kỷ lục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá kỷ lục
+ verb
to break the record
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
phá kỷ lục
:
to break the record
+
resilient
:
bật nảy; co giân, đàn hồi
+
chếnh choáng
:
Tipsy, squiffymới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choángto feel tipsy after drinking only half a cup of wine
+
náu mặt
:
Take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)Náu mặt xúi giụcTo conceal one's hand when inciting someone to do something
+
lữ điếm
:
inn; hotel