--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá thối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá thối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá thối
+
(thông tục) như phá quấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá thối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá thối"
:
phá thai
phá thối
phế thải
phôi thai
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
phá thối
:
(thông tục) như phá quấy
+
poker-face
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)
+
djibouti franc
:
đơn vị tiền tệ cơ bản của nước djibouti
+
ascertained
:
được xác định chắc, tìm hiểu chắc chắn bằng sự quan sát có tính khoa học
+
tài sắc
:
talent and beauty