--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phác họa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phác họa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phác họa
+ verb
to sketch, to outline
phác họa một kế hoạch
to sketch out a plan
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
phác họa
:
to sketch, to outlinephác họa một kế hoạchto sketch out a plan
+
lứt
:
Husked (nói về gạo)gạo lứtHusked rice
+
productive
:
sản xuấtproductive labour lao động sản xuấtproductive forces lực lượng sản xuất
+
bủng beo
:
Sallow and thinmặt bủng beoa sallow and thin face
+
barbarism
:
tình trạng dã man, tình trạng man rợ