productive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: productive
Phát âm : /productive/
+ tính từ
- sản xuất
- productive labour
lao động sản xuất
- productive forces
lực lượng sản xuất
- productive labour
- sinh sản, sinh sôi
- sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú
- productive fields
đồng ruộng màu mỡ
- productive writer
nhà văn sáng tác nhiều
- productive fields
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fat fertile rich generative - Từ trái nghĩa:
consumptive unproductive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "productive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "productive":
predicative predictive productive protective - Những từ có chứa "productive":
counterproductive non-productive non-productiveness productive productiveness reproductive reproductiveness unproductive unproductiveness - Những từ có chứa "productive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh lợi sức sự nghiệp
Lượt xem: 759