--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phích nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phích nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phích nước
+ noun
filter
Lượt xem: 606
Từ vừa tra
+
phích nước
:
filter
+
'twixt
:
(viết tắt) của betwixt
+
lotos
:
(thực vật học) sen
+
chước
:
Dodge, trick, resortdùng đủ mọi chước mà vẫn không xongit was not done for all the tricks resorted to
+
breadth
:
bề ngang, bề rộng