breadth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breadth
Phát âm : /bredθ/
+ danh từ
- bề ngang, bề rộng
- khổ (vải)
- sự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)
- of view
quan điểm rộng rãi
- of view
- to a hair's breadth
- đúng, chính xác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
width comprehensiveness largeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breadth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "breadth":
berth brad brat bread breadth breath breathe bred breed broad more... - Những từ có chứa "breadth":
breadth breadthways breadthwise hair's breadth hairbreadth - Những từ có chứa "breadth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
can bề ngang khổ vai
Lượt xem: 553