--

phú

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phú

+  

  • dissectation in rythmic prose
  • Endow
    • Trời phú cho anh ta nhiều tài năng
      Heaven has endowed him with many talents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phú"
Lượt xem: 369