--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phơi thây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phơi thây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phơi thây
+
Leave one's mortal remains somewhere
Phơi thây nơi chiến trường
To leave one's mortal remains on the battlefield
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
phơi thây
:
Leave one's mortal remains somewherePhơi thây nơi chiến trườngTo leave one's mortal remains on the battlefield
+
leviable
:
có thể thu được (thuế)
+
gaussian
:
thuộc, liên quan tới Karl Gauss hay các học thuyết của ông về từ học, điện lực học, thiên văn học, xác suất,...
+
duck soup
:
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc dễ như bỡn
+
cản trở
:
To bar, to obstruct, to blockcản trở giao thôngto obstruct the trafficcông việc bị cản trởwork is obstructedcản trở sự tiến bộto block progress