phục hoạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục hoạt+
- Rectivate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục hoạt"
- Những từ có chứa "phục hoạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 137