team
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: team
Phát âm : /ti:m/
+ danh từ
- cỗ (ngựa, trâu, bò...)
- đội, tổ
- a football team
một đội bóng
- team spirit
tinh thần đồng đội
- a football team
+ ngoại động từ
- thắng (ngựa...) vào xe
- hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
- to team up with somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "team"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "team":
tain tame tammy tan tana team tedium teem teeny ten more... - Những từ có chứa "team":
defending team defense team mutual-aid team screw-steamer scrub-team steam steam brake steam crane steam fitter steam gun more... - Những từ có chứa "team" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tập thể ca tổ đấu thủ đánh đố bán kết hội ăn đứt đội chân đất more...
Lượt xem: 535