--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp
+ noun
France
+ adj
French
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pháp"
:
pháp
phập
phép
phốp
Những từ có chứa
"pháp"
:
đấu pháp
bút pháp
bất hợp pháp
biện chứng pháp
biện pháp
binh pháp
công pháp
cú pháp
gia pháp
giải pháp
more...
Lượt xem: 239
Từ vừa tra
+
pháp
:
France
+
cytogeny
:
(sự) phát sinh tế bào dòng tế bào
+
câm mồm
:
Shut up, hold one's tongue
+
ongoings
:
những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)
+
bốn
:
Four, fourthmột năm có bốn mùathere are four seasons in a yearmột trăm lẻ bốna hundred and fourchâu á gấp bốn lần châu âuAsia is four times larger than Europeđợt bốnround four, the fourth roundbốn támforty-eightxe bốn bánha four-wheelerthú bốn châna quadrupedbốn dài hai ngắn