--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ polish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lesson
:
bài họcto learn one's lesson by heart học thuộc lòng bài học
+
blotted out
:
bị làm cho tiêu tan, phá hủy hoàn toàn; bị xóa sạch, tẩy sạch
+
dơi quạ
:
Flying fox (bat)
+
impendence
:
tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt
+
vegetation
:
cây cối, cây cỏ, thực vậtthe luxuriant vegetation of tropical forests cây cối sum sê của những rừng nhiệt đớino signs of vegetation for miles round không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy