vegetation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vegetation
Phát âm : /,vedʤi'teiʃn/
+ danh từ
- cây cối, cây cỏ, thực vật
- the luxuriant vegetation of tropical forests
cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới
- no signs of vegetation for miles round
không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy
- the luxuriant vegetation of tropical forests
- (sinh vật học) sự sinh dưỡng
- (y học) sùi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vegetation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vegetation":
vegetation vexation visitation - Những từ có chứa "vegetation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cây cối thảo mộc cây cỏ sầm uất cỏ cây sùm sòa chen chúc ngẳng nghiu chen
Lượt xem: 827