--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ preacher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bohemian
:
(thuộc) Bô-hem
+
phẳng
:
level, even, flat, plane
+
hỏi bài
:
Ask (pupils) quetions on a lessonHỏi bài cũ trước khi giảng bài mớiTo ask questions on a old lesson before giving a new one
+
substitute
:
người thay thế, vật thay thế
+
counteractive
:
chống lại, kháng cự lại, trung hòa, làm mất tác dụng, làm giảm bớt, giảm nhẹ đi một tác động, ảnh hưởng bằng hành động trái ngược; phản tác dụng