--

quàng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quàng

+ verb  

  • to hurry up
    • ăn quàng lên!
      Eat quickly!

+ verb  

  • to put on; to throw on
    • quàng vội cái áo
      to throw on a coat
    • quàng khăn cổ
      to put on a scarf. to catch

+ adj  

  • nonsensical; absund
    • say rượu nói quàng
      to be drunk and talk nonsense
  • Indiscriminate
    • vơ quàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quàng"
Lượt xem: 433