quạ cái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạ cái+
- (nghĩa bóng) Termagant, vixen, shrew
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạ cái"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quạ cái":
quạ cái que cời quế chi - Những từ có chứa "quạ cái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 642