--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quốc dân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quốc dân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc dân
+ noun
people; nation
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
quốc dân
:
people; nation
+
genetical
:
thuộc, liên quan tới di truyền học
+
dejectedness
:
Sự buồn nản, chán nản, chán ngán, thất vọnghe felt responsible for her lowness of spiritsanh ta cảm thấy có trách nhiệm với sự buồn chán của cô ấy
+
autotoxication
:
(y học) sự tự nhiễm độc
+
nô en
:
Christmas