--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu lắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu lắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu lắng
+
Profound, deep-lying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâu lắng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sâu lắng"
:
sau lưng
sâu lắng
Lượt xem: 860
Từ vừa tra
+
sâu lắng
:
Profound, deep-lying
+
edward williams morley
:
giống edward morley
+
ngưng đọng
:
Be at a standstillCông việc đang ngưng đọngWork is at a standstill
+
người hầu
:
Servant, valel
+
dyer's mignonette
:
(thực vật học) cây mộc tê Châu Âu, được kai thác làm thuốc nhuộm, mọc tự nhiên ở Bắc Mỹ