--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ráp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ráp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ráp
+ verb
to fit; to assemble; to join together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ráp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ráp"
:
ráp
rạp
rắp
rấp
rập
rệp
rộp
rợp
rúp
Những từ có chứa
"ráp"
:
bố ráp
giấy ráp
quây ráp
ram ráp
ráp
ráp rạp
tráp
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
ráp
:
to fit; to assemble; to join together
+
kính lão
:
Old people's glasses, far-sighted glasses
+
bừa bộn
:
Lying about disorderly, litteringquần áo vứt bừa bộn khắp nơiclothing lying about disorderly everywherenhà cửa bừa bộn giấy má đồ đạcthe house was littered with papers and pieces of furniture
+
nhà dây thép
:
(cũ) Post office
+
nghe ra
:
Understand; listen to reason