--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
râm bụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
râm bụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râm bụt
+ noun
hibiscus
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
râm bụt
:
hibiscus
+
snuff-taking
:
sự hít thuốc
+
nhà chồng
:
One's husband's family
+
utility
:
sự có ích; tính có ích
+
bủn rủn
:
Flagging, flaccidhai chân bủn rủn không bước đượchis two legs flagging, he could hardly walksợ bủn rủn cả chân tayto have one's limbs flaccid out of fearbủn rủn cả người vì đóito have one's whole body flagging from hunger