--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rãnh trượt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rãnh trượt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rãnh trượt
+
(kỹ thuật) Coulisse
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
rãnh trượt
:
(kỹ thuật) Coulisse
+
ngại ngùng
:
shy of, reluctant tọ
+
sổng sểnh
:
Unwatched, left unattendedĐể lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hếtIf you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape
+
hối phiếu
:
Bill of exchange
+
déshabillé
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi