--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rét buốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rét buốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rét buốt
+
Piercingly cold
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
rét buốt
:
Piercingly cold
+
problem
:
vấn đề
+
termination
:
sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứtto put a termination to something làm xong việc gì
+
bùa bả
:
Charm and bait (nói khái quát)
+
crosscut handsaw
:
Cưa tay có đường cắt chéo