--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rúm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rúm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rúm
+
Shrivelled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rúm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rúm"
:
ram
rám
rạm
răm
rằm
rắm
rặm
râm
rầm
rấm
more...
Những từ có chứa
"rúm"
:
bẹp rúm
rúm
rúm ró
Những từ có chứa
"rúm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
twitch
wince
cower
cringe
drop
draw
drawn
drew
Lượt xem: 183
Từ vừa tra
+
rúm
:
Shrivelled