--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầm chìa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầm chìa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầm chìa
+
(xây dựng) console
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
rầm chìa
:
(xây dựng) console
+
hửng
:
Break, begin to shineTrời hửngThe sun broke through the clouds; the clouds broke (for the sun to come through)
+
free-handed
:
rộng rãi, hào phóng
+
phẳng lì
:
smooth as glass
+
hạ bộ
:
lower part of the abdomen