free-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: free-handed
Phát âm : /'fri:'hændid/
+ tính từ
- rộng rãi, hào phóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "free-handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "free-handed":
forehanded four-handed free-hand free-handed - Những từ có chứa "free-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền suông tình rộng rãi bộc trực nhàn rỗi sộp phúc ấm gia truyền hào phóng tay trắng more...
Lượt xem: 514