--

rần rần

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rần rần

+ verb  

  • to tingle
    • tay tôi ngứa rần rần
      My hand tingles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rần rần"
Lượt xem: 438