--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rậm rịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rậm rịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rậm rịch
+
With animation, with excitement
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
rậm rịch
:
With animation, with excitement
+
cay cú
:
Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)con bạc cay cúa bad loser gamblercàng thua càng cay cúthe more he lost, the worse loser he became
+
tumbler
:
cốc (không có chân)
+
quằn quại
:
to wirthe; to squirmđau bụng quằn quạito writhe in one's bed because of a belly-ache
+
rẽ ròi
:
Coherent and clear