--

tumbler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tumbler

Phát âm : /'tʌmblə/

+ danh từ

  • cốc (không có chân)
  • người nhào lộn
  • giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)
  • con lật đật (đồ chơi)
  • lẫy khoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tumbler"
Lượt xem: 562