--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rằng
+
that
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rằng"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
riêng
riềng
rong
more...
Những từ có chứa
"rằng"
:
đành rằng
dù rằng
dẫu rằng
e rằng
rằng
tuy rằng
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
rằng
:
that
+
bời bời
:
Profuseđầu óc bời bời những chuyện vui buồnsad and happy memories are profuse in mind
+
từng
:
used to
+
đỡ thì
:
(cũng nói) đỡ thời Tide over the current difficult time
+
đông bán cầu
:
Eastern hemisphere