--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rẻ thối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rẻ thối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẻ thối
+
(thông tục) Dirt-cheap
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
rẻ thối
:
(thông tục) Dirt-cheap
+
râm
:
shady bóng râm shade
+
buffeted
:
bị gió bão vùi dập, ba chìm bảy nổi, bị vận đen, sự bất hạnh đeo bám
+
contemptibility
:
tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện
+
át
:
To drownông lão vặn to máy thu hình để át tiếng ồn của xe cộ qua lạithe old man turns up the TV set to drown the noise of the traffictiếng ồn ào át cả tiếng nói chuyệnThe hubbub drowns out the talktiếng hát át tiếng bomthe singing drowns the bomb explosions