contemptibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemptibility
Phát âm : /kən,temptə'biliti/ Cách viết khác : (contemptibleness) /kən'temptəblnis/
+ danh từ
- tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
baseness sordidness despicableness despicability
Lượt xem: 378