--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rết
+ noun
centipede
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rết"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rết"
:
rát
rặt
rất
rét
rết
riết
riệt
rít
rịt
rót
more...
Những từ có chứa
"rết"
:
chân rết
rắn rết
rết
Lượt xem: 350
Từ vừa tra
+
rết
:
centipede
+
bassinette
:
nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan
+
diệu
:
effectivediệu kếvery effective trickdiệu võ dương oaishow off strength
+
bắc
:
Northđi về hướng bắcto go northnhà xây hướng bắcthe house faces north
+
revival
:
sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)the revival of trade sự phục hồi thương nghiệpthe revival of an old customs sự phục hồi một tục lệ cũ