--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rộn rạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rộn rạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rộn rạo
+
xem nhộn nhạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rộn rạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rộn rạo"
:
rắn ráo
rộn rạo
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
rộn rạo
:
xem nhộn nhạo
+
flemish-speaking
:
có thể giao tiếp được bằng tiếng Flemish
+
immiscible
:
không trộn lẫn được
+
absolute
:
tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chấtabsolute confidence in the Party's leadership sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảngabsolute music âm nhạc thuần tuýabsolute alcohol rượu nguyên chất
+
hăng say
:
Be engrossed in, be utterly dedicated toHăng say nghiên cứu khoa họcTo be engrossed in scientific researchHăng say công tácTo be utterly dedicated to one's work