--

absolute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: absolute

Phát âm : /'æbsəlu:t/

+ tính từ

  • tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
    • absolute confidence in the Party's leadership
      sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng
    • absolute music
      âm nhạc thuần tuý
    • absolute alcohol
      rượu nguyên chất
  • chuyên chế, độc đoán
    • absolute monarchy
      nền quân chủ chuyên chế
  • xác thực, đúng sự thực, chắc chắn
    • absolute evidence
      chứng cớ xác thực
  • vô điều kiện
    • an absolute promise
      lời hứa vô điều kiện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "absolute"
Lượt xem: 1511