--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra tuồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra tuồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra tuồng
+
Turn out to be, prove to bẹ
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
ra tuồng
:
Turn out to be, prove to bẹ
+
electrical storm
:
Sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện
+
council of constance
:
Công đồng họp ở thành Constance (Ðức) từ 1414- 1418.
+
carpi
:
khối xương cổ tay
+
đã giận
:
Vent one's anger, until one's anger is ventedNói cho đã giậnTo speak up and vent one's anger