--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ relieve chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giải thể
:
to disintegrate, to disband
+
barricaded
:
bị chặn lối vào, lối thoát ra, hay chiều, hướng đi; bị phong tỏaa barricaded streetmột con phố đã bị phong tỏa
+
castle
:
thành trì, thành quách
+
bạch tuyết
:
White snow
+
gồ ghề
:
rough; unevenđường gồ ghềA rough road