--

castle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: castle

Phát âm : /'kɑ:sl/

+ danh từ

  • thành trì, thành quách
  • lâu dài
  • (đánh cờ) quân cờ thấp
  • castles in the air (in Spain)
    • lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
      • to build castles in the air (in Spain)
        xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "castle"
Lượt xem: 552