castle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: castle
Phát âm : /'kɑ:sl/
+ danh từ
- thành trì, thành quách
- lâu dài
- (đánh cờ) quân cờ thấp
- castles in the air (in Spain)
- lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
- to build castles in the air (in Spain)
xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông
- to build castles in the air (in Spain)
- lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "castle"
Lượt xem: 567